Số/Ký hiệu |
Tên hồ sơ |
Tải |
2.000416.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội |
|
2.002034.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại |
|
2.002033.000.00.00.H18 |
Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thành công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
|
1.010031.000.00.00.H18 |
Cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hoạt động chi nhánh đối với các doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép thành lập và hoạt động kinh doanh chứng khoán |
|
1.010030.000.00.00.H18 |
Cấp đổi Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương sang Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong trường hợp không thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh và có thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh |
|
2.002072.000.00.00.H18 |
108. Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
|
2.002031.000.00.00.H18 |
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương |
|
|
1. Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân |
|
2.001583.000.00.00.H18 |
2. Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên |
|
2.001199.000.00.00.H18 |
3. Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên |
|
2.002043.000.00.00.H18 |
4. Đăng ký thành lập công ty cổ phần |
|
2.002042.000.00.00.H18 |
5. Đăng ký thành lập công ty hợp danh |
|
2.002041.000.00.00.H18 |
6. Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
|
1.005169.000.00.00.H18 |
7. Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
|
2.002011.000.00.00.H18 |
8. Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh |
|
2.002010.000.00.00.H18 |
9. Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần |
|
2.002009.000.00.00.H18 |
Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
|
2.002008.000.00.00.H18 |
11. Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
|
2.002000.000.00.00.H18 |
18. Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết, mất tích |
|
2.001996.000.00.00.H18 |
20. Thông báo bổ sung, thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
|
|