Số/Ký hiệu |
Tên hồ sơ |
Tải |
2.002668.000.00.00.H18 |
Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã |
|
2.001979.000.00.00.H18 |
Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã tách |
|
2.002125.000.00.00.H18 |
4. Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
|
1.005072.000.00.00.H18 |
10. Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) |
|
1.005283.000.00.00.H18 |
13. Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
|
1.005122.000.00.00.H18 |
30. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã chia |
|
2.001957.000.00.00.H18 |
31. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã hợp nhất |
|
1.005056.000.00.00.H18 |
32. Đăng ký khi liên hiệp hợp tác xã sáp nhập |
|
2.002013.000.00.00.H18 |
34. Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
|
1.005125.000.00.00.H18 |
46. Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã |
|
1.005047.000.00.00.H18 |
56. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
|
1.005003.000.00.00.H18 |
60. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
|
2.001962.000.00.00.H18 |
74. Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã |
|
1.005046.000.00.00.H18 |
92. Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
|
1.005064.000.00.00.H18 |
115. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
|
1.005124.000.00.00.H18 |
122. Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã |
|
|