Số/Ký hiệu |
Tên hồ sơ |
Tải |
2.000368.000.00.00.H18 KHC28YTTPFS4TZGC |
101. Thông báo chấm dứt cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường |
|
2.000005.000.00.00.H18 9BH2YNVJZTB9C77F |
104. Thông báo gia hạn thời gian hoạt động quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) |
|
2.002005.000.00.00.H18 9BH2YNVJZTB9C77F |
105. Thông báo giải thể và kết quả giải thể quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) |
|
2.002072.000.00.00.H18 WEU2XKEB65AGZXD8 |
108. Thông báo lập địa điểm kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
|
1.000016.000.00.00.H18 9BH2YNVJZTB9C77F |
111. Thông báo tăng, giảm vốn góp của quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) |
|
2.000024.000.00.00.H18 9BH2YNVJZTB9C77F |
112. Thông báo thành lập quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo (cấp tỉnh) |
|
2.000375.000.00.00.H18 KHC28YTTPFS4TZGC |
114. Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường |
|
1.005064.000.00.00.H18 23L2TPYX8QRCCL4C |
115. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
|
2.001202.000.00.00.H18 |
117. Thông báo thay đổi nội dung tiếp nhận viện trợ, tài trợ |
|
2.000338.000.00.00.H18 |
121. Thông báo tiếp nhận viện trợ, tài trợ |
|
1.005124.000.00.00.H18 23L2TPYX8QRCCL4C |
122. Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã |
|
2.002031.000.00.00.H18 WEU2XKEB65AGZXD8 |
Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính đối với doanh nghiệp hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương |
|
2.001999.000.00.00.H18 9BH2YNVJZTB9C77F |
126. Thủ tục hỗ trợ tư vấn, hướng dẫn hồ sơ, thủ tục thành lập doanh nghiệp (cấp tỉnh) |
|
2.002364.000.00.00.H18 FC5J3ZU6W9TXTVPL |
127. Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập |
|
1.005384.000.00.00.H18 55N24HNWWWFKZKMK |
128. Thủ tục thi tuyển công chức |
|
1.005388.000.00.00.H18 55N24HNWWWFKZKMK |
129. Thủ tục thi tuyển Viên chức |
|
2.002004.000.00.00.H18 9BH2YNVJZTB9C77F |
130. Thủ tục thông báo về việc chuyển nhượng phần vốn góp của các nhà đầu tư (cấp tỉnh) |
|
1.005385.000.00.00.H18 |
131.Thủ tục tiếp nhận tiếp nhận vào công chức (Điều 18 Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27/11/2020) |
|
2.002156.000.00.00.H18 55N24HNWWWFKZKMK |
133. Thủ tục xét tuyển công chức |
|
1.005392.000.00.00.H18 55N24HNWWWFKZKMK |
134. Thủ tục xét tuyển viên chức |
|
|